Khối 10 (62 học sinh) |
Khối 11 (41 học sinh) |
Lớp 10 Chuyên Ngữ văn 1: 32 học sinh | 11 Chuyên Ngữ văn: 41 học sinh |
Lớp 10 Chuyên Ngữ văn 2: 30 học sinh |
THỜI GIAN | Sĩ số | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu | |||||||||
41 | Giỏi | Khá | Tốt | Khá | Giỏi | Tiên tiến | |||||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | ||
HỌC KỲ I | 41 | 100 | 40 | 97.5 | 1 | 2.5 | 40 | 97.5 | 1 | 2.5 | |||
HỌC KỲ II | 41 | 100 | 41 | 100 | 41 | 100 | |||||||
CẢ NĂM | 41 | 100 | 41 | 100 | 41 | 100 |
Năm học 2020 - 2021 | 38.50 |
Năm học 2021 - 2022 | 36.00 |
Năm học 2022 - 2023 | 33.50 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn